--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ personal chattel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
poverty-stricken
:
nghèo nàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))a poverty-stricken language (nghĩa bóng) ngôn ngữ nghèo nàn
+
cluster headache
:
chứng đau nửa đầu (đau dữ dội và liên tiếp một bên đầu)
+
community center
:
trung tâm hành chính.
+
follow-my-leader
:
trò chơi "rồng rắn lên mây"
+
ill-humouredness
:
trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạng thái cáu kỉnh càu nhàu